Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprison





imprison
[im'prizn]
ngoại động từ
bỏ tù, tống giam, giam cầm
several rioters were imprisoned for causing a disturbance
không ít kẻ bạo loạn đã bị bỏ tù về tội gây rối
conditions in which young mothers feel virtually imprisoned in their own homes
hoàn cảnh khiến những người mẹ trẻ cảm thấy mình gần như bị giam hãm ngay trong nhà mình


/im'prizn/

ngoại động từ
bỏ tù, tống giam, giam cầm
(nghĩa bóng) giam hãm, o bế

Related search result for "imprison"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.