Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imbecile




imbecile
['imbisi:l]
tính từ
khờ dại, đần
an imbecile fellow
một người đần
(từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)
danh từ
người khờ dại, người đần


/'imbisi:l/

tính từ
khờ dại, đần
an imbecile fellow một người đần
(từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)

danh từ
người khờ dại, người đần

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.