Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go-cart




go-cart
['goukɑ:t]
danh từ
xe tập đi, xe đẩy của trẻ con
xe kéo nhỏ


/'goukɑ:t/

danh từ
xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)
xe kéo nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go-cart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.