coal
coal /koul/ danh từ than đá (số nhiều) viên than đá !to blow the coals đổ thêm dầu vào lửa !to cary coals to Newcastle (xem) carry !to hand (call, rake, drag) somebody over the coals xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !to heap coals of fire on someone's head lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác ngoại động từ cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho to coal a ship cho tàu ăn than nội động từ ăn than, lấy than ships coal at a port tàu ăn than ở cảng Chuyên ngành kỹ thuật lấy than than đá Lĩnh vực: hóa học & vật liệu cục đông
|
|