Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
challenge
/'tʃælindʤ/
danh từ (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) sự thách thức to issue (send) a challenge thách, thách thức to take up (accept) a challenge nhận lời thách thức (pháp lý) sự không thừa nhận hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu ngoại động từ (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) thách, thách thức to challenge someone to a duel thách ai đấu kiếm không thừa nhận đòi hỏi, yêu cầu to challenge attention đòi hỏi sự chú ý