Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
challenge



/'tʃælindʤ/

danh từ
(quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
sự thách thức
    to issue (send) a challenge thách, thách thức
    to take up (accept) a challenge nhận lời thách thức
(pháp lý) sự không thừa nhận
hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu
ngoại động từ
(quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
thách, thách thức
    to challenge someone to a duel thách ai đấu kiếm
không thừa nhận
đòi hỏi, yêu cầu
    to challenge attention đòi hỏi sự chú ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "challenge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.