Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thách thức



verb
to challenge

[thách thức]
to issue a challenge; to throw down a challenge
provocative; defiant; challenging
Nhìn ai với vẻ thách thức
To stare defiantly at somebody
challenge; defiance
Tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục của thành phố chúng ta
Shortage of high-school teachers remains a great challenge to the education system of our city



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.