Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cerise




cerise
[sə'ri:z]
danh từ
màu anh đào, màu đỏ hồng
tính từ
(có) màu anh đào, đỏ hồng


/sə'ri:z/

danh từ
màu anh đào, màu đỏ hồng

tính từ
(có) màu anh đào, đỏ hồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cerise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.