Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bidder




bidder
['bidə]
danh từ
người hoặc nhóm người đặt giá tại cuộc bán đấu giá
the highest bidder
người trả giá cao nhất
người xướng bài (bài brit)


/'bidə/

danh từ
người trả giá
the highest bidder người trả giá cao nhất
người mời
người xướng bài (bài brit)

Related search result for "bidder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.