|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beside
beside | [bi'said] | | giới từ | | | bên cạnh ai/cái gì; gần | | | Sit beside your sister ! | | Hãy ngồi bên cạnh chị của bạn! | | | I keep a dictionary beside me when I'm doing crosswords | | Tôi luôn có một quyển từ điển bên cạnh khi chơi ô chữ | | | so với | | | my work is poor beside yours | | bài của tôi so với của anh thì kém hơn | | | Beside your earlier work, this piece seems rather disappointing | | So với công trình của anh trước đây, tác phẩm này dường như làm cho người ta thất vọng | | | to be beside oneself (with something) | | | không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...) | | | to be beside oneself with joy | | mừng quýnh lên | | | he was beside himself with rage when he saw the mess | | anh ta nổi cơn tam bành khi nhìn thấy cảnh hỗn độn |
/bi'said/
giới từ bên, bên cạnh so với my work is poor beside yours bài của tôi so với của anh thì kém hơn xa, ngoài, ở ngoài beside the mark (point, question) xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề !to be beside oneself không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...) to be beside soneself with joy mừng quýnh lên
|
|
Related search result for "beside"
|
|