adequacy
adequacy | ['ædikwəsi] | | Cách viết khác: | | adequateness |  | ['ædikwitnis] |  | danh từ | |  | sự đủ, sự đầy đủ | |  | sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng |
sự phù hợp, sự thích hợp
/'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/
danh từ
sự đủ, sự đầy đủ
sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
|
|