Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statute




statute
['stæt∫u:t]
danh từ
đạo luật
decreed by statute
quyết định theo luật
quy chế, chế độ
university statutes
quy chế đại học
(kinh thánh) luật thánh


/'stætju:t/

danh từ
đạo luật
quy chế, chế độ
University statutes quy chế đại học
(kinh thánh) luật thánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "statute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.