Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snatcher




danh từ
(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)



snatcher
['snæt∫ə]
danh từ
(trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi)
a baby snatcher
một kẻ bắt cóc trẻ nhỏ
a bag snatcher
một tên giật túi


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.