Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rover


/'rouvə/

danh từ

người hay đi lang thang

trưởng đoàn hướng đạo

đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)

    to shoot at rovers bắn vào những đích không nhất định

(từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.