Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
packet



/'pækit/

danh từ

gói nhỏ

    a packet of cigarettes gói thuốc lá

tàu chở thư ((cũng) packet boat)

(từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)

(từ lóng) viên đạn

    to catch (stop) a packet bị ăn đạn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "packet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.