Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-hat




high-hat
['hai'hæt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
học làm sang
ngoại động từ
đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
nội động từ
tỏ vẻ trịch thượng

[high-hat]
saying && slang
proud, snobbish, pompous
Cynthia looks high-hat, but she's really very friendly.


/'hai'hæt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
học làm sang

ngoại động từ
đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)

nội động từ
tỏ vẻ trịch thượng

Related search result for "high-hat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.