Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
footed




tính từ
có chân (dùng trong tính từ ghép)



footed
['futid]
tính từ
có chân (dùng trong tính từ ghép)
bare-footed
chân trần
four-footed
có bốn chân


Related search result for "footed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.