Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fire station




fire+station
['faiə'stei∫n]
Cách viết khác:
fire house
['faiə'haus]
danh từ
trạm chữa cháy, trạm cứu hoả


/'faiə'steiʃn/ (fire_house) /'faiə'houz/

danh từ
trạm chữa cháy, trạm cứu hoả

Related search result for "fire station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.