Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feud


/fju:d/

danh từ

(sử học) thái ấp, đất phong

mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp

    to be at deadly feud with somebody mang mối tử thù với ai

    to sink a feud quên mối hận thù, giải mối hận th


Related search result for "feud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.