Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cree




danh từ
số nhiều crees
người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
tiếng Cri



cree
[kri:]
danh từ, số nhiều crees
người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)
tiếng Cri


Related search result for "cree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.