Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
writ


/rit/

danh từ

(pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát

    a writ of arrest lệnh bắt, trát bắt

    a writ of attachment lệnh tịch biên

!Holy (Sacred) Writ

(tôn giáo) kinh thánh

(từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write


Related search result for "writ"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.