Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plastic



/'plæstik/

danh từ

chất dẻo ((cũng) plastics)

tính từ

dẻo, nặn được

tạo hình

    plastic arts nghệ thuật tạo hình

    plastic surgery phẫu thuật tạo hình

(nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.