Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shrill





shrill
[∫ril]
tính từ
rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..)
a shrill cry
tiếng gào thét
a shrill whistle
tiếng còi chói tai
(nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ (người)
his shrill protects about cruelty
những lời phản đối ầm ĩ của anh ta về sự tàn bạo
nội động từ
kêu the thé; nói nheo nhéo
whistle shrills
tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
ngoại động từ
kêu the thé; nói nheo nhéo (cái gì)
to shrill out a song
the thé hát một bài
to shrill out a complaint
than phiền nheo nhéo


/ʃril/

tính từ
the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai
(nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)

động từ
(thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
whistle shrills tiếng còi rít lên inh tai nhức óc
to shrill out a song the thé hát một bài
to shrill out a complaint than phiền nheo nhéo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shrill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.