torso 
torso | ['tɔ:sou] |  | danh từ, số nhiều torsos, torsi | |  | thân mình (phần chính của cơ thể con người không bao gồm đầu, tay, chân) | |  | tượng bán thân (không có đầu và tay chân) | |  | (nghĩa bóng) công việc dở dang |
/'tɔ:sou/
danh từ, số nhiều torsos
thân trên
tượng bán thân (không có đầu và tay)
(nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng
|
|