teeter
teeter | ['ti:tə] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con) |  | nội động từ | |  | chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh, đi đứng không vững | |  | the drunken man teetered on the edge of the pavement | | người đàn ông say rượu đi lảo đảo trên rìa vỉa hè |
/'ti:tə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh
|
|