swoon
swoon | [swu:n] |  | danh từ | |  | sự ngất đi, sự bất tỉnh |  | nội động từ | |  | ngất đi, bất tỉnh | |  | to swoon with pain | | ngất đi vì đau | |  | tắt dần (điệu nhạc...) | |  | (+ over) bị xúc động (bởi ai/cái gì) | |  | all the girls are swooning over the new maths teacher | | tất cả các cô gái đều mê ông thầy giáo dạy toán mới |
/swu:n/
danh từ
sự ngất đi, sự bất tỉnh
nội động từ
ngất đi, bất tỉnh swooned with pain ngất đi vì đau
tắt dần (điệu nhạc...)
|
|