stratum
stratum | ['strɑ:təm; 'streitəm] |  | danh từ, số nhiều stratums, strata | |  | (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất) | |  | tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng | |  | A gathering of people from a variety of social strata | | Một tập hợp người thuộc nhiều giai tầng xã hội khác nhau |
tầng, thớ
/'strɑ:təm/
danh từ, số nhiều stratums, strata
(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
tầng lớp xã hội
|
|