 | [ri'zaund] |
 | động từ |
|  | vang lên (về âm thanh, giọng nói..) |
|  | đầy âm thanh, vang lên (về một nơi) |
|  | the hall resounded with applause |
| hội trường vang lên tiếng vỗ tay |
|  | the room resounded with sound of joy |
| căn phòng vang lên những tiếng reo vui |
|  | vang dội, vang lừng |
|  | resounding victories |
| những chiến thắng vang dội |