 | [ri'leitd] |
 | tính từ |
|  | có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì |
|  | crime related to drug abuse |
| tội ác liên quan đến việc lạm dụng ma túy |
|  | chemistry, biology and other related sciences |
| hoá học, sinh học và những khoa học khác có liên quan |
|  | có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..) |
|  | to be closely/distantly related to somebody |
| có họ hàng gần/xa với ai |
|  | two related species of ape |
| hai con khỉ cùng một loài |
|  | he is related to her by marriage |
| anh ta có bà con với cô ấy qua hôn nhân |