Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrelated




unrelated
[,ʌnri'leitid]
tính từ
không kể lại, không thuật lại
an unrelated fact
một sự việc không thuật lại
không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì
không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..)


/' nri'leitid/

tính từ
không kể lại, không thuật lại
an unrelated fact một sự việc không thuật lại
không có liên quan
không có quan hệ họ hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unrelated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.