 | [reil] |
 | danh từ |
|  | tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..) |
|  | hold the handrail for safety |
| nắm lấy tay vịn cho an toàn |
|  | wooden rails in front of an altar |
| những tay vịn bằng gỗ trước bàn thờ |
|  | the horses on the rails |
| những con ngựa bên trong rào chắn |
|  | thanh ngang đóng vào tường để treo đồ đạc; giá treo |
|  | a towel rail |
| giá treo khăn mặt |
|  | thanh sắt hoặc một đường liên tục gồm những thanh sắt bắt chặt xuống đất làm một bên của đường tàu hoả hoặc tàu điện; thanh ray; đường ray |
|  | đường sắt như là phương tiện giao thông |
|  | a rail strike |
| cuộc bãi công của công nhân ngành đường sắt |
|  | rail travel, freight |
| sự đi du lịch bằng xe lửa, hàng chở bằng xe lửa |
|  | free on board/rail |
|  | xem free |
|  | to go off the rails |
|  | (thông tục) lộn xộn đến đỗi không điều khiển được nữa; hỗn loạn |
|  | trở nên điên rồ, trở nên mất trí |
|  | to jump the rails/track |
|  | xem jump |
 | danh từ |
|  | (động vật học) gà nước |
 | động từ |
|  | (to rail something in / off) rào lại |
|  | to rail off a field (from a road) |
| rào cánh đồng (riêng biệt với đường đi) |
|  | (to rail at / against somebody / something) chửi bới; mắng nhiếc, xỉ vả |