penal
penal | ['pi:nl] |  | tính từ | |  | thuộc, liên quan đến hoặc dùng để trừng phạt theo luật pháp; hình sự | |  | penal laws, reforms | | luật, cải cách hình sự | |  | a penal colony/settlement | | trại hình phạt, trại trừng giới | |  | penal taxation | | đánh thuế như phạt (đánh thuế nặng) | |  | có thể bị hình phạt | |  | penal offence | | tội hình sự, tội có thể bị hình phạt | |  | penal servitude for life | | tội khổ sai chung thân |
/'pi:nl/
tính từ
(thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự penal laws luật hình
có thể bị hình phạt penal offence tội hình sự, tội có thể bị hình phạt
coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt penal servitude for life tội khổ sai chung thân
|
|