litter ![](images/dict/l/litter.gif)
litter![](img/dict/02C013DD.png) | ['litə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rác rưởi bừa bãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | please do not leave litter | | xin đừng vứt rác bừa bãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ổ rơm (cho súc vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượt rơm phủ lên cây non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rơm trộn phân; phân chuồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lứa đẻ (chó, mèo, lợn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rải ổ (cho súc vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẻ (chó, mèo, lợn...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẻ (chó, mèo, lợn...) |
/'litə/
danh từ
rác rưởi bừa bãi
ổ rơm (cho súc vật)
lượt rơm phủ (lên cây non)
rơm trộn phân; phân chuồng
lứa đẻ chó, mèo, lợn)
kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
ngoại động từ
rải ổ (cho súc vật)
vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
đẻ (chó, mèo, lợn...)
nội động từ
đẻ (chó, mèo, lợn...)
|
|