feud
feud | [fju:d] | | danh từ | | | (sử học) thái ấp, đất phong | | | mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp | | | to be at deadly feud with somebody | | mang mối tử thù với ai | | | to sink a feud | | quên mối hận thù, giải mối hận thù | | động từ | | | hận thù, căm hận | | | the boy feuds with those who have killed his beloved father | | thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó |
/fju:d/
danh từ (sử học) thái ấp, đất phong mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp to be at deadly feud with somebody mang mối tử thù với ai to sink a feud quên mối hận thù, giải mối hận th
|
|