wee
wee | [wi:] |  | tính từ | |  | nhỏ | |  | the poor wee fellow | | anh chàng bé nhỏ tội nghiệp | |  | (thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, một chút | |  | we'll be a wee bit late, I'm afraid | | tôi e rằng chúng ta sẽ đến hơi muộn một chút | |  | a wee bit | |  | hơi, hơi hơi |  | danh từ | |  | (thông tục) nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng) (như) wee-wee | |  | do a wee | | đi đái |  | động từ wee; weed | |  | (thông tục) đái |
/wi:/
tính từ
rất nhỏ, nhỏ xíu !a wee bit
hi, hi hi
|
|