Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biweekly




biweekly
[bai'wi:kli]
tính từ & phó từ
một tuần hai lần
hai tuần một lần
danh từ
tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ


/'bai'wi:kli/

tính từ & phó từ
một tuần hai lần
hai tuần một lần

danh từ
tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.