abase
abase | [ə'beis] |  | ngoại động từ | |  | làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục | |  | backbiting the others is to abase oneself | | nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình |
/ə'beis/
ngoại động từ
làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục to abase one-self tự hạ mình
|
|