abaft
abaft | [ə'bɑ:ft] |  | phó từ | |  | (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái |  | giới từ | |  | (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau | |  | abaft the mast | | sau cột buồm |
/ə'bɑ:ft/
phó từ
(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
giới từ
(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau abaft the mast sau cột buồm
|
|