greek 
greek | [gri:k] |  | tính từ | |  | (thuộc) Hy-lạp | |  | on the Greek calends | |  | (xem) calends |  | danh từ | |  | người Hy-lạp | |  | tiếng Hy-lạp | |  | kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp | |  | it's Greek to me | |  | tôi không thể hiểu được điều đó | |  | when Greek meets Greek, then comes the tug of war | |  | thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau |
/gri:k/
tính từ
(thuộc) Hy-lạp !on the Greek calends
(xem) calends
danh từ
người Hy-lạp
tiếng Hy-lạp
kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp !it's Greek to me
tôi không thể hiểu được điều đó !when Greek meets Greeks, then comes the tug of war
thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau
|
|