Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wharf
wharf /w :f/ danh từ, số nhiều wharfs, wharves (hàng hi) bến tàu, cầu tàu ngoại động từ (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến (hàng hi) buộc (tàu) vào bến Chuyên ngành kinh tế bến cảnh bến tàu bến tàu cầu cảng cầu cảng Chuyên ngành kỹ thuật bến tàu cho vào bến kè đá Lĩnh vực: xây dựng bến (tàu) cảng buộc tàu thuyền buộc vào bến cầu tàu công trình cập bến nơi thả neo