Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wharf




wharf
[wɔ:f]
danh từ, số nhiều wharfs, wharves
(hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng)
(hàng hải) chất (hàng) lên cầu tàu
(hàng hải) buộc (tàu) vào cầu tàu


/w :f/

danh từ, số nhiều wharfs, wharves
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu

ngoại động từ
(hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến
(hàng hi) buộc (tàu) vào bến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wharf"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.