Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waist





waist


waist

The waist is the middle of the body, between the chest and the hips.

[weist]
danh từ
eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
up (down) to the waist
đến thắt lưng
waist measurements
số đo vòng eo
to grip round the waist
ôm ngang lưng (đánh vật)
phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng)
If the skirt is too big, we can take in the waist
nếu váy quá rộng chúng ta có thể thu hẹp phần eo lại
áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ)
chỗ thắt lại, chỗ eo
the waist of an hourglass
chỗ thắt lại của một đồng hồ cát
phần eo tàu (phần ở giữa đoạn trước và boong lái của một con tàu)


/weist/

danh từ
chỗ thắt lưng
up (down) to the waist đến thắt lưng
waist measurement vòng thắt lưng
to grip round the waist ôm ngang lưng (đánh vật)
chỗ eo, chỗ thắt lại
the waist of a violin chỗ thắt lại của chiếc viôlông
vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.