Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tootle




tootle
['tu:tl]
nội động từ
(+ on something) thổi sáo (kèn) êm dịu, thổi sáo (kèn) lặp đi lặp lại
(thông tục) đi một cách tự nhiên, đi một cách thoải mái
tootling into town
đi ung dung vào thành phố


/'tu:tl/

nội động từ
thổi (sáo, kèn...)

Related search result for "tootle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.