Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-card




time-card
['taim'kɑ:d]
Cách viết khác:
time-sheet
['taim'∫i:t]
danh từ
sổ ghi số giờ làm việc; sổ chấm công


/'taimbuk/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card)
sổ ghi giờ làm việc
sổ kiểm diện

Related search result for "time-card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.