Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terminate




terminate
['tə:mineit]
ngoại động từ
vạch giới hạn, định giới hạn
làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
to terminate one's work
hoàn thành công việc
to terminate a pregnancy
chấm dứt sự mang thai (bằng cách nạo thai..)
nội động từ
xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
the meeting terminated at 9 o'clock
cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
tận cùng bằng (chữ, từ...)
words terminating in s
những từ tận cùng bằng s
tính từ
giới hạn
cuối cùng, tận cùng



kết thúc

/'tə:mineit/

ngoại động từ
vạch giới hạn, định giới hạn
làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt
to terminate one's work hoàn thành công việc

nội động từ
xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu
the meeting terminated at 9 o'clock cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ
tận cùng bằng (chữ, từ...)
words terminating in s những từ tận cùng bằng s

tính từ
giới hạn
cuối cùng, tận cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terminate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.