Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenor




tenor
['tenə]
danh từ
lề thói hằng ngày
phương hướng chung, tiến trình chung
ý nghĩa chung, chiều hướng chung, tinh thần chung; nội dung chính
the tenor of his speech
tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
kỳ hạn (hối phiếu)
(pháp lý) bản sao (tài liệu)
(âm nhạc) giọng têno, giọng nam cao; ca sĩ có giọng nam cao, ca sĩ có giọng têno
(âm nhạc) bè têno (phần nhạc viết cho giọng nam cao)
(âm nhạc) kèn têno (nhạc cụ có âm vực của giọng nam cao)
a tenor saxophone
kèn sắcxô têno


/'tenə/

danh từ
phương hướng chung, tiến trình
ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính
the tenor of his speech tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
kỳ hạn (hối phiếu)
(pháp lý) bản sao (tài liệu
(âm nhạc) giọng nam cao
(âm nhạc) bè têno
(âm nhạc) kèn têno

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.