Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stile




stile
[stai]
danh từ
bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)
to help a lame dog over stile x dog
(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)


/stail/

danh từ
bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...) !to help a lame dog over stile x dog
(kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

Related search result for "stile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.