stroll ![](images/dict/s/stroll.gif)
stroll![](img/dict/02C013DD.png) | [stroul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi dạo, sự đi tản bộ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a stroll; to go for a stroll | | đi dạo, đi tản bộ | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi dạo, đi tản bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a strolling company | | một gánh hát lưu động |
/stroul/
danh từ
sự đi dạo, sự đi tản bộ to take a stroll; to go for a stroll đi dạo, đi tản bộ
nội động từ
đi dạo, đi tản bộ
đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)
ngoại động từ
đi dạo to stroll the streets đi dạo ở ngoài phố
đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp to stroll the country đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn a strolling company một gánh hát lưu động
|
|