stony
stony![](img/dict/02C013DD.png) | ['stouni] | | Cách viết khác: | | stoney | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['stouni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phủ đá, đầy đá, nhiều đá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stony road | | con đường rải đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng như đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stony stare | | cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stony heart | | trái tim sắt đá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoàn toàn không có tiền, không một xu dính túi |
/'stouni/
tính từ
phủ đá, đầy đá, nhiều đá
cứng như đá
chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm stony stare cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng stony heart trái tim chai đá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi
|
|