Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steel





steel
[sti:l]
danh từ
thép
forged steel
thép rèn
muscles of steel
bắp thị rắn như thép
ngành thép; sự sản xuất thép
cái liếc dao; que thép (để mài dao)
cung kiếm
a foe worthy of one's
một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
steels fell during the week
giá cổ phần thép hạ trong tuần
cold steel
gươm kiếm
of steel
thép; sắt thép
ngoại động từ
luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
(nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
to steel oneself
cứng rắn lại
to steel one's heart
làm cho lòng mình trở nên sắt đá


/sti:l/

danh từ
thép
forged steel thép rèn
muscles of steel bắp thị rắn như thép
que thép (để mài dao)
(thơ ca), (văn học) gươm, kiếm
a foe worthy of one's một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
steels fell during the week giá cổ phần thép hạ trong tuần !cold steel
gươm kiếm

ngoại động từ
luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
(nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
to steel oneself cứng rắn lại
to steel one's heart làm cho lòng mình trở nên sắt đá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.