squeamish
squeamish![](img/dict/02C013DD.png) | ['skwi:mi∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có dạ dày yếu và dễ buồn nôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an explicit and violent film, definitely not for squeamish | | một bộ phim trần trụi và hung bạo, dứt khoát là không dành cho kẻ khó tính | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức..) |
/'skwi:miʃ/
tính từ
hay buồn nôn
khó tính, khe khắt
quá cẩn thận, quá câu nệ
|
|